Thực đơn
Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_GDP_bình_quân_đầu_người Bảng số liệu năm 2014GDP bình quân đầu người 2014 (dựa theo số dân giữa năm)[3] | |||||||
Chú thích PPP: viết tắt của sức mua tương đương (tiếng Anh: purchasing power parity); Trên danh nghĩa: 6,1428 CNY bằng một USD; PPP: 3,6192 CNY bằng một đô la quốc tế[4] | |||||||
Đơn vị hành chính | Thứ hạng | CNY | Trên danh nghĩa (USD) | PPP ($ quốc tế) | Tỉ lệ đối với GDP bình quân của toàn Trung Quốc (%) | Phụ lục | |
GDP (triệu CNY) | Dân số giữa năm (triệu người) | ||||||
Trung Quốc đại lục | 46.652 | 7.595 | 12.890 | 100 | 63.646.270 | 1.364,270 | |
Thiên Tân | 1 | 105.202 | 17.126 | 29.068 | 226 | 1.572.247 | 14,945 |
Bắc Kinh | 2 | 99.995 | 16.278 | 27.629 | 214 | 2.133.083 | 21,332 |
Thượng Hải | 3 | 97.343 | 15.847 | 26.896 | 209 | 2.356.094 | 24,204 |
Giang Tô | 4 | 81.874 | 13.329 | 22.622 | 175 | 6.508.832 | 79,498 |
Chiết Giang | 5 | 72.967 | 11.878 | 20.161 | 156 | 4.015.350 | 55,030 |
Nội Mông Cổ | 6 | 71.044 | 11.565 | 19.630 | 152 | 1.776.951 | 25,012 |
Liêu Ninh | 7 | 65.198 | 10.614 | 18.015 | 140 | 2.862.658 | 43,907 |
Phúc Kiến | 8 | 63.472 | 10.333 | 17.537 | 136 | 2.405.576 | 37,900 |
Quảng Đông | 9 | 63.452 | 10.330 | 17.532 | 136 | 6.779.224 | 106,840 |
Sơn Đông | 10 | 60.879 | 9.911 | 16.821 | 130 | 5.942.659 | 97,614 |
Cát Lâm | 11 | 50.162 | 8.166 | 13.860 | 108 | 1.380.381 | 27,518 |
Trùng Khánh | 12 | 47.859 | 7.791 | 13.224 | 103 | 1.426.540 | 29,807 |
Hồ Bắc | 13 | 47.124 | 7.671 | 13.020 | 101 | 2.736.704 | 58,075 |
Thiểm Tây | 14 | 46.928 | 7.640 | 12.967 | 101 | 1.768.994 | 37,696 |
Ninh Hạ | 15 | 41.834 | 6.810 | 11.559 | 90 | 275.210 | 6,579 |
Tân Cương | 16 | 40.607 | 6.611 | 11.220 | 87 | 926.410 | 22,814 |
Hồ Nam | 17 | 40.287 | 6.558 | 11.132 | 86 | 2.704.846 | 67,139 |
Hồ Bắc | 18 | 39.984 | 6.509 | 11.048 | 86 | 2.942.115 | 73,582 |
Thanh Hải | 19 | 39.633 | 6.452 | 10.951 | 85 | 230.112 | 5,806 |
Hắc Long Giang | 20 | 39.226 | 6.386 | 10.838 | 84 | 1.503.938 | 38,340 |
Hải Nam | 21 | 38.924 | 6.336 | 10.755 | 83 | 350.072 | 8,994 |
Tứ Xuyên | 22 | 35.128 | 5.719 | 9.706 | 75 | 2.853.666 | 81,236 |
Sơn Tây | 23 | 35.064 | 5.708 | 9.688 | 75 | 1.275.944 | 36,389 |
Hà Nam | 24 | 34.808 | 5.667 | 9.618 | 75 | 3.493.938 | 100,377 |
Giang Tây | 25 | 34.660 | 5.642 | 9.577 | 74 | 1.570.859 | 45,322 |
An Huy | 26 | 34.425 | 5.604 | 9.512 | 74 | 2.084.875 | 60,564 |
Quảng Tây | 27 | 33.090 | 5.387 | 9.143 | 71 | 1.567.297 | 47,365 |
Tây Tạng | 28 | 29.252 | 4.762 | 8.082 | 63 | 92.083 | 3,148 |
Vân Nam | 29 | 27.264 | 4.438 | 7.533 | 58 | 1.281.459 | 47,003 |
Cam Túc | 30 | 26.427 | 4.302 | 7.302 | 57 | 683.527 | 25,865 |
Quý Châu | 31 | 26.393 | 4.297 | 7.292 | 57 | 925.101 | 35,051 |
So sánh GDP bình quân đầu người trên danh nghĩa năm 2014 với các quốc gia khác (đơn vị tính: USD)[3] | ||||
Đơn vị hành chính | Thứ hạng | GDP BQĐN | Nền kinh tế tương đương | |
Quốc gia | GDPBQĐN | |||
Trung Quốc đại lục | 7.589 | Bulgaria | 7.753 | |
Thiên Tân | 1 | 16.874 | Guinea Xích Đạo | 18.389 |
Bắc Kinh | 2 | 16.139 | Uruguay | 16.199 |
Thượng Hải | 3 | 15.812 | Uruguay | 16.199 |
Giang Tô | 4 | 13.311 | Croatia | 13.494 |
Chiết Giang | 5 | 11.868 | Kazakhstan | 12.184 |
Nội Mông Cổ | 6 | 11.549 | Brasil | 11.604 |
Liêu Ninh | 7 | 10.612 | México | 10.715 |
Quảng Đông | 8 | 10.291 | Thổ Nhĩ Kỳ | 10.482 |
Phúc Kiến | 9 | 10.289 | Thổ Nhĩ Kỳ | 10.482 |
Sơn Đông | 10 | 9.882 | România | 10.035 |
Cát Lâm | 11 | 8.164 | Turkmenistan | 8.271 |
Trùng Khánh | 12 | 7.763 | Azerbaijan | 7.902 |
Hồ Bắc | 13 | 7.660 | Bulgaria | 7.753 |
Thiểm Tây | 14 | 7.628 | Bulgaria | 7.753 |
Ninh Hạ | 15 | 6.772 | Montenegro | 7.149 |
Tân Cương | 16 | 6.561 | Libya | 6.623 |
Hồ Nam | 17 | 6.536 | Libya | 6.623 |
Hồ Bắc | 18 | 6.487 | Libya | 6.623 |
Thanh Hải | 19 | 6.421 | Peru | 6.458 |
Hắc Long Giang | 20 | 6.387 | Peru | 6.458 |
Hải Nam | 21 | 6.308 | Peru | 6.458 |
Tứ Xuyên | 22 | 5.707 | Cộng hòa Dominica | 6.044 |
Sơn Tây | 23 | 5.694 | Cộng hòa Dominica | 6.044 |
Giang Tây | 24 | 5.630 | Cộng hòa Dominica | 6.044 |
An Huy | 25 | 5.580 | Cộng hòa Dominica | 6.044 |
Quảng Tây | 26 | 5.367 | Thái Lan | 5.445 |
Hà Nam | 27 | 5.335 | Jordan | 5.358 |
Tây Tạng | 28 | 4.721 | Belize | 4.745 |
Vân Nam | 29 | 4.425 | Tonga | 4.429 |
Cam Túc | 30 | 4.295 | Paraguay | 4.305 |
Quý Châu | 31 | 4.293 | Paraguay | 4.305 |
Thực đơn
Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_GDP_bình_quân_đầu_người Bảng số liệu năm 2014Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_đơn_vị_hành_chính_Trung_Quốc_theo_GDP_bình_quân_đầu_người http://data.stats.gov.cn/english http://www.stats.gov.cn/english/PressRelease/20140... http://www.stats.gov.cn/english/PressRelease/20190... http://www.imf.org/external/ns/cs.aspx?id=28 http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2013/01/we... http://www.tjcn.org/plus/view.php?aid=26117 https://web.archive.org/web/20150906081154/http://...